Đọc nhanh: 沙特阿拉伯人 (sa đặc a lạp bá nhân). Ý nghĩa là: Người Ả Rập Saudi, một người Ả Rập Xê Út.
沙特阿拉伯人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Người Ả Rập Saudi
Saudi Arabian person
✪ 2. một người Ả Rập Xê Út
a Saudi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙特阿拉伯人
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伯›
拉›
沙›
特›
阿›