Đọc nhanh: 江西腊 (giang tây tịch). Ý nghĩa là: hoa thuý cúc.
江西腊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thuý cúc
翠菊的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江西腊
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 漓江 在 广西 很 美
- Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 这种 瓷器 比较 粗糙 , 赶不上 江西 瓷
- Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
腊›
西›