Đọc nhanh: 腊八 (tịch bát). Ý nghĩa là: ngày mồng tám tháng chạp (ở Trung Quốc, ngày này người ta ăn cháo mồng tám tháng chạp).
腊八 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày mồng tám tháng chạp (ở Trung Quốc, ngày này người ta ăn cháo mồng tám tháng chạp)
农历十二月 (腊月) 初八日民间在这一天有喝腊八粥的习俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊八
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
腊›