Đọc nhanh: 江西 (giang tây). Ý nghĩa là: Giang Tây; tỉnh Giang Tây (tỉnh đông nam, Trung Quốc). Ví dụ : - 这种瓷器比较粗糙,赶不上江西瓷。 Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.. - 一色的江西瓷器。 toàn đồ gốm Giang Tây.. - 他祖上是从江西迁来的。 tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
✪ 1. Giang Tây; tỉnh Giang Tây (tỉnh đông nam, Trung Quốc)
中国东南部的省面积16万平方公里,人口41,400,000 (2000) ,省会南昌赣江南北贯全省,中国第一大淡水湖鄱阳湖位于省的北部,湖周围平原为主要产粮区立 于鄱阳湖入长江口西侧的庐山为著名避暑胜地位于省西部的井岗山为中国共产党创立的第一革命根据地 之南部是世界著名的钨矿产地
- 这种 瓷器 比较 粗糙 , 赶不上 江西 瓷
- Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江西
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 漓江 在 广西 很 美
- Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 这种 瓷器 比较 粗糙 , 赶不上 江西 瓷
- Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
西›