Đọc nhanh: 江海岸电台 (giang hải ngạn điện thai). Ý nghĩa là: đài giang hải.
江海岸电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài giang hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江海岸电台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
岸›
江›
海›
电›