Đọc nhanh: 舞来弄去 (vũ lai lộng khứ). Ý nghĩa là: múa máy.
舞来弄去 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞来弄去
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 今天 晚上 我来 支应 , 你们 去 睡 好 了
- tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.
- 他们 以 抓阄 来 决定 谁 先 去
- Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
弄›
来›
舞›