Đọc nhanh: 汕头市 (sán đầu thị). Ý nghĩa là: thành phố Sán Đầu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
✪ 1. thành phố Sán Đầu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
城市名位于广东省东北部,南临南海,北滨韩江口清咸丰八年依中英续约、中法条约开为商埠,为闽西、粤东出海的要道,华侨来往的大口岸,位于潮汕铁 路的终点,交通便利,商务繁盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕头市
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 汕头 很漂亮
- Sán Đầu rất đẹp.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 住 在 汕头
- Anh ấy sống ở Sán Đầu.
- 我 去过 汕头
- Tôi đã đi qua Sán Đầu.
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
市›
汕›