疝气 shànqì
volume volume

Từ hán việt: 【sán khí】

Đọc nhanh: 疝气 (sán khí). Ý nghĩa là: bệnh sa nang; sưng dái (túi dịch hoàn phình to, sa xuống); sa đì; thiên truỵ, bệnh sưng hòn dái. Ví dụ : - 雅各有脐疝气 Jacob có một con omphalocele.

Ý Nghĩa của "疝气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

疝气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh sa nang; sưng dái (túi dịch hoàn phình to, sa xuống); sa đì; thiên truỵ

通常指腹股沟部的疝因小肠通过腹股沟区的腹壁肌肉弱点坠入阴囊内而引起,症状是腹股沟凸起或阴囊肿大,时有剧痛也叫小肠串气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

✪ 2. bệnh sưng hòn dái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疝气

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Sán
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KU (大山)
    • Bảng mã:U+759D
    • Tần suất sử dụng:Thấp