shàn
volume volume

Từ hán việt: 【sán】

Đọc nhanh: (sán). Ý nghĩa là: bệnh sa (một bộ phận nào đó của ngũ tạng, do tổ chức chung quanh yếu, phình to lên, thường thấy ở đầu, hoành các mô, túi dịch hoàn...), sán. Ví dụ : - 雅各有脐疝气 Jacob có một con omphalocele.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh sa (một bộ phận nào đó của ngũ tạng, do tổ chức chung quanh yếu, phình to lên, thường thấy ở đầu, hoành các mô, túi dịch hoàn...)

病,某一脏器通过周围组织较薄弱的地方而隆起头、膈、腹股沟等部都能发生这种病,而以 腹股沟部的最为常见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

✪ 2. sán

通常指腹股沟部的疝因小肠通过腹股沟区的腹壁肌肉弱点坠入阴囊内而引起, 症状是腹股沟凸起或阴囊肿大, 时有剧痛也叫小肠串气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Sán
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KU (大山)
    • Bảng mã:U+759D
    • Tần suất sử dụng:Thấp