Đọc nhanh: 汇兑网 (hối đoái võng). Ý nghĩa là: Mạng lưới gửi tiền.
汇兑网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng lưới gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇兑网
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兑›
汇›
网›