Đọc nhanh: 汇款人 (hối khoản nhân). Ý nghĩa là: Người gửi tiền.
汇款人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇款人
- 几股 人群 汇拢 一起
- mấy đám người hợp lại một chỗ.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 他 待人 款诚 又 热情
- Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
款›
汇›