汇总表 huìzǒng biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hối tổng biểu】

Đọc nhanh: 汇总表 (hối tổng biểu). Ý nghĩa là: Bảng tổng hợp thu chi; bảng tổng hợp.

Ý Nghĩa của "汇总表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汇总表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng tổng hợp thu chi; bảng tổng hợp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇总表

  • volume volume

    - 数据 shùjù zǒng yào 进行 jìnxíng 汇总 huìzǒng

    - Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 总统 zǒngtǒng 发表 fābiǎo le 声明 shēngmíng

    - Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.

  • volume volume

    - 汇总 huìzǒng le 所有 suǒyǒu de 报告 bàogào

    - Cô ấy đã tổng hợp tất cả các báo cáo.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 发表 fābiǎo 一些 yīxiē 杂说 záshuō

    - Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 特意 tèyì xiàng 表示 biǎoshì 友好 yǒuhǎo

    - Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 表现 biǎoxiàn hěn 自私 zìsī

    - Cô ấy luôn tỏ ra rất ích kỷ.

  • volume volume

    - de 外表 wàibiǎo 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Vẻ ngoài của cô ấy luôn rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shì 智慧 zhìhuì de 海洋 hǎiyáng 力量 lìliàng de 总汇 zǒnghuì

    - nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao