汇兑 huìduì
volume volume

Từ hán việt: 【hối đoái】

Đọc nhanh: 汇兑 (hối đoái). Ý nghĩa là: chuyển tiền; hối đoái; gửi tiền.

Ý Nghĩa của "汇兑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汇兑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển tiền; hối đoái; gửi tiền

银行或邮局根据汇款人的委托,把款项汇交指定的收款人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇兑

  • volume volume

    - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 随时 suíshí 兑换 duìhuàn 见票即付 jiànpiàojífù de 汇票 huìpiào

    - Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.

  • volume volume

    - yòng 自己 zìjǐ de duì le 对方 duìfāng de

    - Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • volume volume

    - zài děng 公司 gōngsī de 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.

  • volume volume

    - gěi huì le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ấy đã chuyển cho tôi một khoản tiền.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 丰富 fēngfù de 词汇量 cíhuìliàng

    - Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú huì 增加 zēngjiā de 词汇量 cíhuìliàng

    - Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Đoài , Đoái
    • Nét bút:丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XCRHU (重金口竹山)
    • Bảng mã:U+5151
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao