Đọc nhanh: 汇费 (hối phí). Ý nghĩa là: cước tiền gởi; cước phí gởi tiền; phí chuyển tiền, cước tiền gửi; cước gửi tiền. Ví dụ : - 你得支付总共100万人民币,金额含汇费。 Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
汇费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cước tiền gởi; cước phí gởi tiền; phí chuyển tiền
银行或邮局办理汇款业务时,按汇款金额所收的手续费也叫汇水
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
✪ 2. cước tiền gửi; cước gửi tiền
银行或邮局办理汇款业务时, 按汇款金额所收的手续费
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇费
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 汇给 他 一笔 路费
- gửi cho nó tiền đi đường.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
费›