Đọc nhanh: 词汇学 (từ hối học). Ý nghĩa là: từ ngữ học; từ vựng học.
词汇学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ngữ học; từ vựng học
语言学的一个部门,研究语言或一种语言的词汇的组成和历史发展
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇学
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 学习 量词 很 有趣
- Học lượng từ rất thú vị.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 小朋友 们 正在 学习 简单 的 词汇
- Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 我 学到 了 很多 新词语
- Tôi học được rất nhiều từ ngữ mới.
- 今天 我们 学了 十个 生词
- Hôm nay chúng tôi đã học 10 từ mới.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
汇›
词›