永康市 yǒngkāng shì
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh khang thị】

Đọc nhanh: 永康市 (vĩnh khang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Vĩnh Khang ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang, Thành phố Yungkang thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "永康市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Vĩnh Khang ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang

Yongkang county level city in Jinhua 金華|金华 [Jin1 huá], Zhejiang

✪ 2. Thành phố Yungkang thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Yungkang city in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永康市

  • volume volume

    - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽略 hūlüè de 健康 jiànkāng

    - Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Con hi vọng mẹ sẽ luôn mạnh khỏe.

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu 快乐 kuàilè 永远 yǒngyuǎn 伴随 bànsuí

    - Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 幸福 xìngfú 安康 ānkāng 永远快乐 yǒngyuǎnkuàilè

    - Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao