Đọc nhanh: 永新县 (vĩnh tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongxin ở Ji'an 吉安, Jiangxi.
✪ 1. Quận Yongxin ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Yongxin county in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永新县
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
永›