Đọc nhanh: 永泰县 (vĩnh thái huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Yongtai county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永泰县
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 姓 泰
- Anh ấy họ Thái.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
永›
泰›