机器零件 jīqì língjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cơ khí linh kiện】

Đọc nhanh: 机器零件 (cơ khí linh kiện). Ý nghĩa là: đồ phụ tùng. Ví dụ : - 铸造机器零件。 đúc linh kiện máy móc

Ý Nghĩa của "机器零件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机器零件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ phụ tùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铸造 zhùzào 机器 jīqì 零件 língjiàn

    - đúc linh kiện máy móc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器零件

  • volume volume

    - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 零件 língjiàn 损坏 sǔnhuài

    - Linh kiện của máy móc bị hỏng.

  • volume volume

    - 铸造 zhùzào 机器 jīqì 零件 língjiàn

    - đúc linh kiện máy móc

  • volume volume

    - 机器 jīqì shàng de 零部件 língbùjiàn 拆卸 chāixiè 下来 xiàlai le

    - Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy

  • volume volume

    - 需要 xūyào chāi 这个 zhègè 机器 jīqì de 零件 língjiàn

    - Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì 可以 kěyǐ 制造 zhìzào 零件 língjiàn

    - Máy này có thể tạo ra các linh kiện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机器 jīqì 用于 yòngyú 生产 shēngchǎn 零件 língjiàn

    - Máy móc này được dùng để sản xuất các linh kiện.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 几个 jǐgè 机器 jīqì de 零件 língjiàn ér

    - Tôi cần vài linh kiện của máy móc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao