水消毒器 shuǐ xiāodú qì
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tiêu độc khí】

Đọc nhanh: 水消毒器 (thuỷ tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tiệt trùng nước.

Ý Nghĩa của "水消毒器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水消毒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết bị tiệt trùng nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水消毒器

  • volume volume

    - 师傅 shīfu 帮忙 bāngmáng 安装 ānzhuāng le 热水器 rèshuǐqì

    - Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 容器 róngqì yǒu shuǐ

    - Trong bình chứa có nước.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 厕所 cèsuǒ 消毒 xiāodú

    - Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 断水 duànshuǐ 断电 duàndiàn de 消息 xiāoxi 引起 yǐnqǐ le 人们 rénmen de 恐慌 kǒnghuāng

    - tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.

  • volume volume

    - 用来 yònglái gěi 水消毒 shuǐxiāodú

    - Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 给水管 jǐshuǐguǎn 消毒 xiāodú

    - Chúng ta cần khử trùng ống nước.

  • volume volume

    - rén de 消化器 xiāohuàqì hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao