Đọc nhanh: 水消毒器 (thuỷ tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tiệt trùng nước.
水消毒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tiệt trùng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水消毒器
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
毒›
水›
消›