Đọc nhanh: 水净化装置 (thuỷ tịnh hoá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm sạch nước; Hệ thống làm sạch nước.
水净化装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm sạch nước; Hệ thống làm sạch nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水净化装置
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
水›
置›
装›