Đọc nhanh: 游泳池用氯化装置 (du vịnh trì dụng lục hoá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi.
游泳池用氯化装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池用氯化装置
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氯›
池›
泳›
游›
用›
置›
装›