Đọc nhanh: 气体净化装置 (khí thể tịnh hoá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị lọc khí gaz; Thiết bị lọc khí đốt.
气体净化装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị lọc khí gaz; Thiết bị lọc khí đốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体净化装置
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 农村 电气化 有 了 进展
- việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
净›
化›
气›
置›
装›