Đọc nhanh: 气雾剂 (khí vụ tễ). Ý nghĩa là: bình xịt.
气雾剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình xịt
aerosol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气雾剂
- 雾气 蒙蒙
- Sương mờ ảo.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 雾气 渐渐 散开 来
- Sương mù dần dần tan ra.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
- 清晨 的 雾气 非常 浓厚
- Sương mù buổi sáng rất dày đặc.
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 雾气 一散 , 四外 都 显得 十分 开豁
- sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
气›
雾›