气雾剂 qì wù jì
volume volume

Từ hán việt: 【khí vụ tễ】

Đọc nhanh: 气雾剂 (khí vụ tễ). Ý nghĩa là: bình xịt.

Ý Nghĩa của "气雾剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气雾剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình xịt

aerosol

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气雾剂

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 蒙蒙 méngméng

    - Sương mờ ảo.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 渐渐 jiànjiàn 散开 sànkāi lái

    - Sương mù dần dần tan ra.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 不好 bùhǎo 很浓 hěnnóng

    - Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén de 雾气 wùqì 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Sương mù buổi sáng rất dày đặc.

  • volume volume

    - 江面 jiāngmiàn shàng de 雾气 wùqì 越来越 yuèláiyuè 浓重 nóngzhòng le

    - Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 一散 yīsàn 四外 sìwài dōu 显得 xiǎnde 十分 shífēn 开豁 kāihuō

    - sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao