Đọc nhanh: 沃尔夫 (ốc nhĩ phu). Ý nghĩa là: Wolf, Woolf (tên). Ví dụ : - 沃尔夫不肯撤销起诉 Wolf sẽ không bỏ phí.
沃尔夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wolf, Woolf (tên)
Wolf, Woolf (name)
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔夫
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
沃›