Đọc nhanh: 过热排气阀 (quá nhiệt bài khí phiệt). Ý nghĩa là: van xả quá nhiệt (Máy móc trong xây dựng).
过热排气阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van xả quá nhiệt (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过热排气阀
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 今天 的 天气 热得 不得了
- thời tiết hôm nay cực kỳ nóng
- 今天 的 天气 去 热 了
- Thời tiết hôm nay quá nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
气›
热›
过›
阀›