Đọc nhanh: 排查故障 (bài tra cố chướng). Ý nghĩa là: để kiểm tra các thành phần riêng lẻ xem có vấn đề gì không, để giải quyết, xử lý sự cố.
排查故障 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra các thành phần riêng lẻ xem có vấn đề gì không
to check components individually for problems
✪ 2. để giải quyết
to troubleshoot
✪ 3. xử lý sự cố
troubleshooting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排查故障
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 设备 中有 故障
- Có sự cố trong thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
故›
查›
障›