Đọc nhanh: 路基故障自动侦测器 (lộ cơ cố chướng tự động trinh trắc khí). Ý nghĩa là: Máy quang trắc tự động phát hiện sự cố nền đường.
路基故障自动侦测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy quang trắc tự động phát hiện sự cố nền đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路基故障自动侦测器
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 由于 发动机 故障 , 这些 汽车 必须 召回
- Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
动›
器›
基›
故›
测›
自›
路›
障›