Đọc nhanh: 气象学家 (khí tượng học gia). Ý nghĩa là: Nhà khí tượng học.
气象学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà khí tượng học
属性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象学家
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 人家 就是 不让 你 进去 你 不是 也 没 脾气
- họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 科学家 们 研究 了 这种 现象
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
气›
象›