Đọc nhanh: 气象台 (khí tượng thai). Ý nghĩa là: đài khí tượng; đài thiên văn; khí tượng đài. Ví dụ : - 根据气象台的预报,明天要下雨。 Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.. - 气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。 đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
气象台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài khí tượng; đài thiên văn; khí tượng đài
对大气进行观测,研究并预报天气的科学机构规模较小的还有气象站、气象哨等
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象台
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
气›
象›