Đọc nhanh: 气象信息 (khí tượng tín tức). Ý nghĩa là: Thông tin khí tượng.
气象信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin khí tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象信息
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
气›
象›