Đọc nhanh: 远程数据备份 (viễn trình số cứ bị phận). Ý nghĩa là: Sao lưu dữ liệu off-site.
远程数据备份 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sao lưu dữ liệu off-site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程数据备份
- 这份 报告 当中 有 重要 数据
- Trong báo cáo này có dữ liệu quan trọng.
- 这份 报告 与 上次 的 数据 相符
- Báo cáo này khớp với dữ liệu lần trước.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
备›
据›
数›
程›
远›