气昂昂 qì áng'áng
volume volume

Từ hán việt: 【khí ngang ngang】

Đọc nhanh: 气昂昂 (khí ngang ngang). Ý nghĩa là: khí phách hiên ngang; khí thế bừng bừng. Ví dụ : - 雄赳赳气昂昂。 hùng dũng oai phong.

Ý Nghĩa của "气昂昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气昂昂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí phách hiên ngang; khí thế bừng bừng

(气昂昂的) 形容人精神振作、气势威武

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气昂昂

  • volume volume

    - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

  • volume volume

    - 志气 zhìqì 昂扬 ángyáng

    - chí khí hiên ngang

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 意气高昂 yìqìgāoáng

    - khí phách hiên ngang.

  • volume volume

    - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao