Đọc nhanh: 雄赳赳 (hùng củ củ). Ý nghĩa là: hùng dũng oai vệ.
雄赳赳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng dũng oai vệ
(雄赳赳的) 形容威武
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄赳赳
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai phong.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 赳赳武夫
- con nhà võ oai hùng.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赳›
雄›