雄赳赳 xióngjiūjiū
volume volume

Từ hán việt: 【hùng củ củ】

Đọc nhanh: 雄赳赳 (hùng củ củ). Ý nghĩa là: hùng dũng oai vệ.

Ý Nghĩa của "雄赳赳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄赳赳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng dũng oai vệ

(雄赳赳的) 形容威武

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄赳赳

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - khí thế oai hùng.

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.

  • volume volume

    - 赳赳武夫 jiūjiūwǔfū

    - con nhà võ oai hùng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Những anh hùng của nhân dân là bất tử.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - anh hùng nhân dân đời đời bất diệt

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiǔ , Jiù
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOVL (土人女中)
    • Bảng mã:U+8D73
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao