精气神 jīng qì shén
volume volume

Từ hán việt: 【tinh khí thần】

Đọc nhanh: 精气神 (tinh khí thần). Ý nghĩa là: ba năng lượng của y học Trung Quốc: [jīng], | [qì], và [shén].

Ý Nghĩa của "精气神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精气神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ba năng lượng của y học Trung Quốc: 精 [jīng], 氣 | 气 [qì], và 神 [shén]

the three energies of Chinese medicine: 精 [jīng], 氣|气 [qì], and 神 [shén]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精气神

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 争气 zhēngqì de 精神 jīngshén ràng rén 佩服 pèifú

    - Tinh thần không chịu thua của cô ấy làm mọi người nể phục.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 新鲜空气 xīnxiānkōngqì 使 shǐ 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.

  • volume volume

    - hěn máng dàn 精神 jīngshén 还是 háishì tǐng hǎo de

    - Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān dōu 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 他学得 tāxuédé 很慢 hěnmàn dàn 表现 biǎoxiàn chū 锲而不舍 qièérbùshě de 精神 jīngshén

    - Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao