Đọc nhanh: 气昂昂的 (khí ngang ngang đích). Ý nghĩa là: khí phách hiên ngang.
气昂昂的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí phách hiên ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气昂昂的
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 昂贵 的 电脑
- Máy tính đắt đỏ.
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 我们 不买 昂贵 的 首饰
- Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
气›
的›