Đọc nhanh: 气动噪声 (khí động táo thanh). Ý nghĩa là: tiếng ồn khí động học.
气动噪声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng ồn khí động học
aerodynamic noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动噪声
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 他 说话 怯声怯气 的
- anh ấy nói năng luống cuống.
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
噪›
声›
气›