Đọc nhanh: 下压力 (hạ áp lực). Ý nghĩa là: áp lực nén.
下压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp lực nén
物体在流体中所受到的向下的压力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下压力
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
- 他 因为 压力 发狂 了
- Anh ấy phát điên vì áp lực.
- 她 在 压力 下 苦苦 支撑 着
- Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.
- 她 疲倦 且 处于 巨大 的 压力 之下
- Cô ấy mệt mỏi và bị căng thẳng tột độ.
- 把 敌人 的 火力 压下去
- dìm hoả lực địch xuống
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
力›
压›