气候适应 qìhòu shìyìng
volume volume

Từ hán việt: 【khí hậu thích ứng】

Đọc nhanh: 气候适应 (khí hậu thích ứng). Ý nghĩa là: sự thích nghi khí hậu; sự thích nghi môi trường..

Ý Nghĩa của "气候适应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气候适应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự thích nghi khí hậu; sự thích nghi môi trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候适应

  • volume volume

    - 气候 qìhòu 十分 shífēn 适宜 shìyí

    - Khí hậu rất thích hợp.

  • volume volume

    - 山地气候 shāndìqìhòu 倏忽 shūhū 变化 biànhuà 应当 yīngdāng 随时 suíshí 注意 zhùyì

    - khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 时候 shíhou hěn 卖力气 màilìqi

    - Anh ấy làm việc rất nỗ lực.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Khí hậu ở đây rất thoải mái.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 气候 qìhòu 温和 wēnhé 舒适 shūshì

    - Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 已经 yǐjīng yǒu le 一些 yīxiē 气候 qìhòu

    - Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì ràng rén 感到 gǎndào 舒适 shūshì

    - Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.

  • volume volume

    - zài 风景 fēngjǐng hǎo 气候 qìhòu 适宜 shìyí de 所在 suǒzài gěi 工人 gōngrén men 修建 xiūjiàn le 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Dí , Guā , Kuò , Shì
    • Âm hán việt: Quát , Thích , Trích , Đích
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJR (卜竹十口)
    • Bảng mã:U+9002
    • Tần suất sử dụng:Rất cao