Đọc nhanh: 无色菌属 (vô sắc khuẩn thuộc). Ý nghĩa là: vi khuẩn Chromobacterium.
无色菌属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn Chromobacterium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无色菌属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 昨天 本想 去 拜访 , 无 如 天色 太晚 了
- hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
无›
色›
菌›