Đọc nhanh: 民间音乐 (dân gian âm lạc). Ý nghĩa là: nhạc dân tộc.
民间音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc dân tộc
folk music
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民间音乐
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
民›
间›
音›