Đọc nhanh: 民间习俗 (dân gian tập tục). Ý nghĩa là: phong tục dân gian.
民间习俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong tục dân gian
folk customs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民间习俗
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 他采 了 不少 民间故事
- Anh ấy thu thập không ít chuyện dân gian.
- 他 的 学习 时间 是 挤出来 的
- anh ấy giành được một ít thời gian để học tập.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
俗›
民›
间›