Đọc nhanh: 军用无人机 (quân dụng vô nhân cơ). Ý nghĩa là: máy bay quân sự không người lái.
军用无人机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay quân sự không người lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军用无人机
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
- 客人 可以 享用 机场 接送
- Du khách có thể tận hưởng dịch vụ đưa đón sân bay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
军›
无›
机›
用›