Đọc nhanh: 系索耳 (hệ tác nhĩ). Ý nghĩa là: Cọc đầu dây (hàng hải).
系索耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc đầu dây (hàng hải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系索耳
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 这 两个 线索 有 联系
- Hai manh mối này có liên kết.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
索›
耳›