Đọc nhanh: 送货用无人机 (tống hoá dụng vô nhân cơ). Ý nghĩa là: Thiết bị bay không người lái dùng để giao hàng.
送货用无人机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị bay không người lái dùng để giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送货用无人机
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 客人 可以 享用 机场 接送
- Du khách có thể tận hưởng dịch vụ đưa đón sân bay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
无›
机›
用›
货›
送›