Đọc nhanh: 电气冶炼 (điện khí dã luyện). Ý nghĩa là: điện luyện.
电气冶炼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气冶炼
- 电气化
- điện khí hoá
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 这些 电子产品 很 娇气
- Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 这部 电影 人气 很 高
- Bộ phim này rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
气›
炼›
电›