民情 mínqíng
volume volume

Từ hán việt: 【dân tình】

Đọc nhanh: 民情 (dân tình). Ý nghĩa là: dân tình; tình cảnh của dân, tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân. Ví dụ : - 熟悉民情。 quen thuộc với dân tình.

Ý Nghĩa của "民情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dân tình; tình cảnh của dân

人民的生产活动、风俗习惯等情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 熟悉 shúxī 民情 mínqíng

    - quen thuộc với dân tình.

✪ 2. tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân

指人民的心情、愿望等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民情

  • volume volume

    - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • volume volume

    - 南边 nánbiān de 人民 rénmín 非常 fēicháng 热情 rèqíng

    - Người dân miền nam rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 当地 dāngdì de 居民 jūmín 非常 fēicháng 热情 rèqíng

    - Cư dân địa phương rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 北方 běifāng de 人民 rénmín hěn 热情 rèqíng

    - Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 熟悉 shúxī 民情 mínqíng

    - quen thuộc với dân tình.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 风情 fēngqíng 独特 dútè

    - Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.

  • volume volume

    - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao