民权 mínquán
volume volume

Từ hán việt: 【dân quyền】

Đọc nhanh: 民权 (dân quyền). Ý nghĩa là: dân quyền; quyền lợi của dân. Ví dụ : - 公民权 quyền công dân. - 公民权。 quyền công dân.. - 如果他们有意侵犯被告的公民权利就不一样了 Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.

Ý Nghĩa của "民权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân quyền; quyền lợi của dân

旧时指人民在政治上的民主权利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公民权 gōngmínquán

    - quyền công dân

  • volume volume

    - 公民权 gōngmínquán

    - quyền công dân.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 他们 tāmen 有意 yǒuyì 侵犯 qīnfàn 被告 bèigào de 公民权利 gōngmínquánlì jiù 一样 yīyàng le

    - Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民权

  • volume volume

    - 人民 rénmín 民主 mínzhǔ 政权 zhèngquán

    - Chính quyền dân chủ nhân dân

  • volume volume

    - 国家 guójiā 权力 quánlì 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 民事权利 mínshìquánlì

    - quyền dân sự.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 宪法 xiànfǎ 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • volume volume

    - 凡属 fánshǔ 我国 wǒguó de 人民 rénmín yǒu 平等权 píngděngquán

    - Tất cả người dân thuộc nước tôi có quyền bình đẳng.

  • volume volume

    - zhè 可是 kěshì 故意 gùyì de 民事 mínshì 侵权行为 qīnquánxíngwéi

    - Đó là một sự tra tấn có chủ đích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao