Đọc nhanh: 民事权利 (dân sự quyền lợi). Ý nghĩa là: quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân.
民事权利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân
民法上所规定的权利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事权利
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 民事权利
- quyền dân sự.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
利›
权›
民›