Đọc nhanh: 民事 (dân sự). Ý nghĩa là: dân sự. Ví dụ : - 民事权利。 quyền dân sự.. - 民事诉讼。 tố tụng dân sự.
民事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân sự
有关民法的
- 民事权利
- quyền dân sự.
- 民事诉讼
- tố tụng dân sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 他采 了 不少 民间故事
- Anh ấy thu thập không ít chuyện dân gian.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 忠于 人民 的 事业
- trung thành với sự nghiệp của nhân dân.
- 这 故事 在 民间 流传 得 很 广
- câu chuyện này được lan truyền rộng rãi trong dân gian.
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
- 他 给 人民 做 了 许多 好事
- anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
民›